ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
春 | はる | Mùa xuân |
貼る | はる | Dán |
晴れ | はれ | Trời trong xanh |
晴れる | はれる | Trời nắng |
半 | はん | Nửa |
晩 | ばん | Buổi tối |
パン | Bánh mì | |
ハンカチ | Khăn tay | |
番号 | ばんごう | Số |
晩御飯 | ばんごはん | Cơm tối |
半分 | はんぶん | Một nửa |
東 | ひがし | Phí đông |
引く | ひく | Kéo |
弾く | ひく | Đánh đàn |
低い | ひくい | Thấp |
飛行機 | ひこうき | Máy bay |
左 | ひだり | Bên trái |
人 | ひと | Người |
一つ | ひとつ | Một cái |
一月 | ひとつき | Tháng 1 |