ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
金曜日 | きんようび | Thứ 6 |
薬 | くすり | Thuốc uống |
ください | Xin hãy | |
果物 | くだもの | Trái cây |
口 | くち | Cái miệng |
靴 | くつ | Đôi giày |
靴下 | くつした | Vớ ,tất chân |
国 | くに | Đất nước,quốc gia |
曇り | くもり | Đám mây |
曇る | くもる | Trở thành mây |
暗い | くらい | Tối |
クラス | Lớp học | |
グラム | Gram | |
来る | くる | Đến |
車 | くるま | Xe hơi |
黒 | くろ | Màu đen |
黒い | くろい | Màu đen |
警官 | けいかん | Cảnh sát |
今朝 | けさ | Sáng nay |
消す | けす | Tắt điện |