ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
起きる | おきる | Thức dậy |
置く | おく | Đặt ,để |
奥さん | おくさん | Vợ |
お酒 | おさけ | Rượu |
お皿 | おさら | Chén dĩa |
伯父/叔父 | おじいさん | Chú |
教える | おしえる | Giảng dạy |
伯父/叔父 | おじさん | Chú |
押す | おす | Ấn ,nhấn |
遅い | おそい | Chậm trễ,muộn giờ |
お茶 | おちゃ | Trà xanh |
お手洗い | おてあらい | Nhà vệ sinh |
お父さん | おとうさん | Bố ,cha |
弟 | おとうと | Em trai tôi |
男 | おとこ | Con trai,đàn ông |
男の子 | おとこのこ | Bé trai |
一昨日 | おととい | Hôm trước |
一昨年 | おととし | Năm trước |
大人 | おとな | Người lớn |
おなか | Bụng |