ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 結構 | けっこう | Đủ rồi ,được rồi |
| 結婚 | けっこん | Kết hôn |
| 月曜日 | げつようび | Thứ 2 |
| 玄関 | げんかん | Tiền sảnh,hành lang |
| 元気 | げんき | Sức khỏe |
| 五 | ご | Số 5 |
| 公園 | こうえん | Công viên |
| 交差点 | こうさてん | Ngã 4 |
| 紅茶 | こうちゃ | Hồng trà |
| 交番 | こうばん | Cảnh sát phường |
| 声 | こえ | Giọng nói,tiếng nói |
| コート | Áo khoác | |
| コーヒー | cafe | |
| ここ | Ở đây | |
| 午後 | ごご | Buổi chiều |
| 九日 | ここのか | Ngày 9 |
| 九つ | ここのつ | 9 cái |
| 午前 | ごぜん | Buổi sáng |
| 答える | こたえる | Trả lời |
| こちら | Chỗ này |