ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ホテル | Khách sạn | |
本 | ほん | Cuốn sách |
本棚 | ほんだな | Kệ sách |
ほんとう | Sự thật | |
毎朝 | まいあさ | Mỗi buổi sáng |
毎月 | まいげつ/まいつき | Mỗi tháng |
毎週 | まいしゅう | Mỗi tuần |
毎日 | まいにち | Mỗi ngày |
毎年 | まいねん/まいとし | Mỗi năm |
毎晩 | まいばん | Mỗi tối |
前 | まえ | Trước |
曲る | まがる | Gấp khúc,ghẹo |
まずい | Dở ,không ngon | |
また | Vẫn | |
まだ | Chưa | |
町 | まち | Thành phố |
待つ | まつ | Đợi |
まっすぐ | Thẳng về phía trước | |
マッチ | Quẹt diêm | |
窓 | まど | Cửa sổ |