ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
丸い/円い | まるい | Tròn |
万 | まん | 10 ngàn |
万年筆 | まんねんひつ | Bút mực |
磨く | みがく | Đánh răng |
右 | みぎ | Bên phải |
短い | みじかい | Ngắn |
水 | みず | Nước |
店 | みせ | Cửa hàng |
見せる | みせる | Cho xem |
道 | みち | Con đường |
三日 | みっか | Ngày 3 |
三つ | みっつ | 3 cái |
緑 | みどり | Màu xanh |
皆さん | みなさん | Tất cả mọi người |
南 | みなみ | Miền nam |
耳 | みみ | Tai |
見る | 観る | みる Nhìn ,xem, quan sát |
みんな | Mọi người | |
六日 | むいか | Ngày 6 |
向こう | むこう | Hướng |