ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
水曜日 | すいようび | Thứ 4 |
吸う | すう | Hút ,hít |
スカート | Cái váy | |
好き | すき | Thích |
少ない | すくない | Một ít ,một chút |
すぐに | Ngay lập tức | |
少し | すこし | Một chút |
涼しい | すずしい | Mát mẻ |
ストーブ | Lò sưởi | |
スプーン | Cái muỗng | |
スポーツ | Thể thao | |
ズボン | Quần dài | |
住む | すむ | Sinh sống |
スリッパ | Dép đi trong nhà | |
する | Làm | |
座る | すわる | Ngồi |
背 | せ | Chiều cao,cái lưng |
生徒 | せいと | Học sinh |
セーター | Áo len | |
せっけん | Xà bông |