ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
弱い | よわい | Yếu, kém |
来月 | らいげつ | Tháng tới |
来週 | らいしゅう | Tuần tới |
来年 | らいねん | Năm tới |
ラジオ | Đài | |
ラジカセ | / ラジオカセット Nghe nhạc radio | |
りっぱ | Lộng lẫy | |
留学生 | りゅうがくせい | Du học sinh |
両親 | りょうしん | Cha mẹ |
料理 | りょうり | Thức ăn |
旅行 | りょこう | Du lịch |
零 | れい | Số không |
冷蔵庫 | れいぞうこ | Tủ lạnh |
レコード | Ghi âm | |
レストラン | Nhà hàng | |
練習 | れんしゅうする | Luyện tập |
廊下 | ろうか | Hành lang |
六 | ろく | Số 6 |
ワイシャツ | Áo sơ mi trắng | |
若い | わかい | Trẻ |