ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
かばん | Cái cặp | |
花瓶 | かびん | Bình hoa |
紙 | かみ | Giấy |
カメラ | Máy ảnh | |
火曜日 | かようび | Thứ 3 |
辛い | からい | Cay |
体 | からだ | Thân thể |
借りる | かりる | Mượn |
軽い | かるい | Nhẹ |
カレー | Món cary | |
カレンダー | Lịch | |
川/河 | かわ | Sông |
かわいい | Dễ thương | |
漢字 | かんじ | Hán tự |
木 | き | Cây |
黄色 | きいろ | Màu vàng |
黄色い | きいろい | Màu vàng |
消える | きえる | Tắt ,biến mất |
聞く | きく | Lắng nghe,hỏi |
北 | きた | Phía bắc |