ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 同じ | おなじ | Giống nhau |
| お兄さん | おにいさん | Anh trai người ta |
| お姉さん | おねえさん | Chị gái người ta |
| おばあさん | Bà | |
| 伯母さん/叔母さん | おばさん | Gì ,cô |
| お風呂 | おふろ | Bốn tắm,phòng tắm |
| お弁当 | おべんとう | Cơm hộp |
| 覚える | おぼえる | Nhớ |
| おまわりさん | Người thân thiện | |
| 重い | おもい | Nặng |
| おもしろい | Thú vị | |
| 泳ぐ | およぐ | Bơi lội |
| 降りる | おりる | Xuống xe |
| 終る | おわる | Kết thúc |
| 音楽 | おんがく | Âm nhạc |
| 女 | おんな | Con gái,phụ nữ |
| 女の子 | おんなのこ | Bé gái |
| 外国 | がいこく | Nước ngoài |
| 外国人 | がいこくじん | Người nước ngoài |
| 会社 | かいしゃ | Công ty |