ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
デパート | Căn hộ | |
でも | Nhưng | |
出る | でる | Ra khỏi ,ra ngoài ,xuất hiện |
テレビ | Tivi | |
天気 | てんき | Thời tiết |
電気 | でんき | Điện |
電車 | でんしゃ | Xe điện |
電話 | でんわ | Điện thoại |
戸 | と | Cửa |
ドア | Cửa chính | |
トイレ | toilet | |
どう | Như thế nào | |
どうして | Tại sao | |
どうぞ | Xin mời | |
動物 | どうぶつ | Động vật |
どうも | Cám ơn | |
遠い | とおい | Xa |
十日 | とおか | Ngày 10 |
時々 | ときどき | Thỉnh thoảng |
時計 | とけい | Đồng hồ |