ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一人 | ひとり | Một người |
暇 | ひま | Rảnh rỗi |
百 | ひゃく | Một trăm |
病院 | びょういん | Bệnh viện |
病気 | びょうき | Bị bệnh |
昼 | ひる | Trưa |
昼御飯 | ひるごはん | Cơm trưa |
広い | ひろい | Rộng |
フィルム | roll of film | |
封筒 | ふうとう | Phong thư |
プール | Hồ bơi | |
吹く | ふく | Thổi |
服 | ふく | Quần áo |
二つ | ふたつ | 2 cái |
豚肉 | ぶたにく | Thịt heo |
二人 | ふたり | 2 người |
二日 | ふつか | 2 ngày |
太い | ふとい | Mập |
冬 | ふゆ | Mùa đông |
降る | ふる | Rơi xuống |