ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
海 | うみ | Biển |
売る | うる | Bán |
煩い | うるさい | Ồn ào |
上着 | うわぎ | Áo khoác |
絵 | え | Bức tranh |
映画 | えいが | Phim |
映画館 | えいがかん | Rạp chiếu phim |
英語 | えいご | Tiếng anh |
ええ | Vâng | |
駅 | えき | Nhà ga |
エレベーター | Thang máy | |
鉛筆 | えんぴつ | Bút chì |
おいしい | Ngon | |
多い | おおい | Nhiều |
大きい | おおきい | To,lớn |
大きな | おおきな | To ,lớn |
大勢 | おおぜい | Nhiều người |
お母さん | おかあさん | Mẹ |
お菓子 | おかし | Kẹo |
お金 | おかね | Tiền |