ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 字引 | じびき | Từ điển |
| 自分 | じぶん | Tự mình |
| 閉まる | しまる | Đóng ,bị đóng |
| 閉める | しめる | Đóng lại |
| 締める | しめる | Buộc ,trói |
| じゃ/じゃあ | Vậy thì | |
| 写真 | しゃしん | Tấm hình |
| シャツ | Áo sơ mi | |
| シャワー | Tắm vòi sen | |
| 十 | じゅう | とお Mười |
| 授業 | じゅぎょう | Giờ học |
| 宿題 | しゅくだい | Bài tập |
| 上手 | じょうず | Giỏi |
| 丈夫 | じょうぶ | Chắc chắn |
| しょうゆ | Xì dầu | |
| 食堂 | しょくどう | Nhà ăn |
| 知る | しる | Biết |
| 白 | しろ | Màu trắng |
| 白い | しろい | Màu trắng |
| 新聞 | しんぶん | Tờ báo |