ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 一緒 | いっしょ | Cùng nhau |
| 五つ | いつつ | Số 5 |
| いつも | Luôn luôn,lúc nào cũng | |
| 犬 | いぬ | Con chó |
| 今 | いま | Bây giờ |
| 意味 | いみ | Ý nghĩa |
| 妹 | いもうと | Em gái |
| 嫌 | いや | |
| 入口 | いりぐち | Lối vào |
| 居る | いる | Có ,ở,được |
| 要る | いる | Cần |
| 入れる | いれる | Đặt vào |
| 色 | いろ | Màu sắc |
| いろいろ | Nhiều | |
| 上 | うえ | Bên trên |
| 後ろ | うしろ | Phía sau |
| 薄い | うすい | Mỏng ,nhạt |
| 歌 | うた | Bài hát |
| 歌う | うたう | Hát |
| 生まれる | うまれる | Được sinh ra |