ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 背広 | せびろ | Bộ comle,áo choàng ngắn |
| 狭い | せまい | Hẹp |
| ゼロ | Số 0 | |
| 千 | せん | Một ngàn |
| 先月 | せんげつ | Tháng trước |
| 先週 | せんしゅう | Tuần trước |
| 先生 | せんせい | Giáo viên |
| 洗濯 | せんたく | Giặt đồ |
| 全部 | ぜんぶ | Tất cả |
| 掃除 | そうじする | Lau chùi,dọn dẹp |
| そうして/そして | Và | |
| そこ | Chỗ đó | |
| そちら | Nơi đó | |
| そっち | Nơi đó | |
| 外 | そと | Bên ngoài |
| その | Đó | |
| そば | Bên cạnh | |
| 空 | そら | Bầu trời |
| それ | Cái đó | |
| それから | Sau đó |