Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ MỄ 米
Danh Sách Từ Của 米MỄ
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
米経営者協会 | MỄ KINH DOANH,DINH GIẢ HIỆP HỘI | Hiệp hội Quản lý Mỹ |
米俵 | MỄ BIỂU | túi gạo |
米糠 | MỄ KHANG | Cám gạo |
米価 | MỄ GIÁ | giá gạo |
米粒 | MỄ LẠP | hạt gạo |
米ホッケー協会 | MỄ HIỆP HỘI | Hiệp hội Hockey Mỹ |
米神 | MỄ THẦN | thái dương |
米イスラム連絡会議 | MỄ LIÊN LẠC HỘI NGHỊ | Hội đồng Quan hệ Hồi giáo-Mỹ |
米生命保険協会 | MỄ SINH MỆNH BẢO HIỂM HIỆP HỘI | Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ |
米を洗う | MỄ TẨY | đãi gạo |
米油 | MỄ DU | dầu cám gạo |
米を搗く | MỄ ĐẢO | giã gạo |
米所 | MỄ SỞ | vùng sản xuất lúa gạo |
米をふるい分ける | MỄ PHÂN | sàng gạo |
米地球物理学連合 | MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP | Liên hiệp Địa vật lý Mỹ |
米をとぐ | MỄ | vo gạo |
米国機械学会 | MỄ QUỐC CƠ,KY GIỚI HỌC HỘI | Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ |
米をかつぐ | MỄ | gánh gạo |
米国投資管理・調査協会 | MỄ QUỐC ĐẦU TƯ QUẢN LÝ ĐIỀU TRA HIỆP HỘI | Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư |
米 | MỄ | gạo;mễ |
米国家規格協会 | MỄ QUỐC GIA QUY CÁCH HIỆP HỘI | Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ |
米国労働総同盟・産別会議 | MỄ QUỐC LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH SẢN BIỆT HỘI NGHỊ | Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp |
米食い虫 | MỄ THỰC TRÙNG | Mọt gạo |
米問屋 | MỄ VẤN ỐC | nhà buôn gạo; nhà buôn thóc lúa |
米袋 | MỄ ĐẠI | túi gạo |
米印 | MỄ ẤN | dấu hoa thị |
米蔵 | MỄ TÀNG | kho thóc |
米医師会 | MỄ I,Y SƯ HỘI | Hiệp hội Y khoa Mỹ |
米自由人権連合 | MỄ TỰ DO NHÂN QUYỀN LIÊN HỢP | Liên minh Tự do Công dân Mỹ |
米倉 | MỄ THƯƠNG | kho thóc |
日米貿易 | NHẬT MỄ MẬU DỊ,DỊCH | thương mại Nhật Mỹ |
日米安全保障条約 | NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC | Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ |
日米協 | NHẬT MỄ HIỆP | Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ |
中米 | TRUNG MỄ | Trung Mỹ |
日米 | NHẬT MỄ | Nhật-Mỹ |
黒米 | HẮC MỄ | gạo cẩm |
新米 | TÂN MỄ | gạo mới;lúa mới;người mới vào nghề; người tập sự |
駐米 | TRÚ MỄ | sự thường trú tại Mỹ |
抗米九国闘争 | KHÁNG MỄ CỬU QUỐC ĐẤU TRANH | Kháng chiến chống Mỹ cứu nước |
飯米 | PHẠN MỄ | Gạo |
外米 | NGOẠI MỄ | gạo nước ngoài |
お米を研ぐ | MỄ NGHIÊN | đãi gạo; vo gạo |
在米邦人 | TẠI MỄ BANG NHÂN | người Nhật Bản ở Mỹ |
精米所 | TINH MỄ SỞ | nhà máy xay |
研米機 | NGHIÊN MỄ CƠ,KY | máy xát gạo; máy xát thóc |
精米する | TINH MỄ | xay gạo |
白米 | BẠCH MỄ | gạo trắng; gạo xát |
古米 | CỔ MỄ | gạo cũ;lúa cũ |
生米 | SINH MỄ | Gạo sống; gạo chưa nấu chín |
反米抗戦 | PHẢN MỄ KHÁNG CHIẾN | kháng chiến chống Mỹ |
玄米茶 | HUYỀN MỄ TRÀ | chè gạo rang |
反米 | PHẢN MỄ | chống Mỹ |
玄米 | HUYỀN MỄ | gạo lứt; gạo chưa xay xát; thóc |
南米 | NAM MỄ | Nam Mỹ |
欧米 | ÂU MỄ | Âu Mỹ |
日系米人 | NHẬT HỆ MỄ NHÂN | Người Mỹ gốc Nhật |
内地米 | NỘI ĐỊA MỄ | Gạo nội địa; gạo sản xuất trong nước |
兵糧米 | BINH LƯƠNG MỄ | binh lương |
備蓄米 | BỊ SÚC MỄ | gạo dự trữ |
中南米カリブ経済委員会 | TRUNG NAM MỄ KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh |
中南米 | TRUNG NAM MỄ | Trung Nam Mỹ |
もち米 | MỄ | gạo nếp;lúa nếp |
年貢米 | NIÊN CỐNG MỄ | Thuế gạo hàng năm |
長粒米 | TRƯỜNG,TRƯỢNG LẠP MỄ | hạt gạo dài |
在日米国商工会議所 | TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ | Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản |
南京米 | NAM KINH MỄ | Gạo Nam Kinh, Trung Quốc |
とぐ(米を) | MỄ | vo |
うるち米 | MỄ | gạo tẻ |
行方不明(米兵) | HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH MỄ BINH | vấn đề người mất tích |