Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 糠KHANG
Hán

KHANG- Số nét: 17 - Bộ: MỄ 米

ONコウ
KUN ぬか
  • Trấu (vỏ hạt thóc). Xem tao khang 糟糠.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHANG VŨ Mưa lất phất; mưa phùn
KHANG DU Loại dầu làm từ cám gạo
喜び KHANG HỈ,HI Niềm vui ngắn ngủi
味噌漬け KHANG VỊ TĂNG TÝ Loại rau được muối bằng bột nhão làm từ cám gạo và muối
味噌 KHANG VỊ TĂNG Một loại bột nhão làm từ cám gạo và muối, thường dùng trong muối dưa hoặc rau
KHANG Cám gạo
PHẤN KHANG Cám gạo
MỄ KHANG Cám gạo
TIỂU KHANG VŨ mưa nhỏ
TIỂU KHANG Cám gạo