Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 糠KHANG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
糠雨 | KHANG VŨ | Mưa lất phất; mưa phùn |
糠油 | KHANG DU | Loại dầu làm từ cám gạo |
糠喜び | KHANG HỈ,HI | Niềm vui ngắn ngủi |
糠味噌漬け | KHANG VỊ TĂNG TÝ | Loại rau được muối bằng bột nhão làm từ cám gạo và muối |
糠味噌 | KHANG VỊ TĂNG | Một loại bột nhão làm từ cám gạo và muối, thường dùng trong muối dưa hoặc rau |
糠 | KHANG | Cám gạo |
粉糠 | PHẤN KHANG | Cám gạo |
米糠 | MỄ KHANG | Cám gạo |
小糠雨 | TIỂU KHANG VŨ | mưa nhỏ |
小糠 | TIỂU KHANG | Cám gạo |