Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 粘NIÊM
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
粘板岩 | NIÊM BẢN,BẢNG NHAM | đá đất sét |
粘々 | NIÊM | sự dính; sự dinh dính |
粘り | NIÊM | tính chất dính;tính kiên nhẫn; lòng kiên trì nghị lực |
粘り強い | NIÊM CƯỜNG | kiên trì dẻo dai |
粘る | NIÊM | dính;kiên trì |
粘土 | NIÊM THỔ | Đất sét |
粘土 | NIÊM THỔ | đất nặn hình; đất sét |
粘土精巧 | NIÊM THỔ TINH XẢO | tác phẩm đất sét |
粘土質 | NIÊM THỔ CHẤT | Nhầy nhụa; giống như đất sét |
粘度 | NIÊM ĐỘ | độ nhớt |
粘性 | NIÊM TÍNH,TÁNH | Tính nhớt |
粘膜 | NIÊM MÔ | niêm mạc |
粘液 | NIÊM DỊCH | keo dính |
粘液分泌腺 | NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nước dãi |
粘液分泌腺 | NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN | tuyến nước dãi |
粘液質 | NIÊM DỊCH CHẤT | đờm dãi |
粘着 | NIÊM TRƯỚC | sư dính lại; sự dính vào; sự bám dính |
粘着力 | NIÊM TRƯỚC LỰC | lực dính |
粘着性 | NIÊM TRƯỚC TÍNH,TÁNH | tính bám dính |
粘稠 | NIÊM TRÙ | Nhớt; dính |
粘粘 | NIÊM NIÊM | dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa;độ dính; những thứ thiu |
粘粘する | NIÊM NIÊM | dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa |