Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 粧TRANG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
美粧院 | MỸ,MĨ TRANG VIỆN | thẩm mỹ viện |
化粧箱 | HÓA TRANG TƯƠNG,SƯƠNG | hộp đựng mỹ phẩm; hộp đựng đồ trang điểm |
化粧石けん | HÓA TRANG THẠCH | xà phòng thơm |
化粧煉瓦 | HÓA TRANG LUYỆN NGÕA | gạch men |
化粧室 | HÓA TRANG THẤT | phòng trang điểm; nhà vệ sinh; phòng rửa mặt |
化粧品 | HÓA TRANG PHẨM | hóa trang phẩm;mỹ phẩm;phấn sáp;phấn son |
化粧する | HÓA TRANG | thoa son;tô điểm;trang;trang điểm |
化粧 | HÓA TRANG | hóa trang;son phấn;trang điểm |
薄化粧 | BẠC HÓA TRANG | việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ |
寝化粧 | TẨM HÓA TRANG | việc trang điểm nhẹ trước khi đi ngủ . |