Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 粗THÔ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 粗食 | THÔ THỰC | chế độ ăn uống đơn giản; thức ăn nghèo nàn |
| 粗雑な | THÔ TẠP | cộc cằn;cục cằn;thô sơ;xấc |
| 粗野な | THÔ DÃ | cục mịch;đểu;đểu cáng |
| 粗野 | THÔ DÃ | cục mịch; thô kệch;sự cục mịch; sự thô kệch |
| 粗筋 | THÔ CÂN | nét phác thảo; nét chính; đề cương; bản tóm tắt; ngắn gọn |
| 粗末な | THÔ MẠT | thô |
| 粗末 | THÔ MẠT | sự hèn mọn; thấp kém;sự thô; sự cục mịch; sự thô kệch;thô; cục mịch; thô kệch |
| 粗暴な | THÔ BẠO,BỘC | thô bạo;xâm |
| 粗暴 | THÔ BẠO,BỘC | sự thô bạo;thô bạo |
| 粗悪 | THÔ ÁC | sự thô lỗ; sự lỗ mãng; sự hung dữ; kém chất lượng;thô lỗ; lỗ mãng; hung dữ; thô chưa chế biến; kém chất lượng |
| 粗大 | THÔ ĐẠI | cục mịch; thô lỗ;sự cục mịch; sự thô lỗ |
| 粗い | THÔ | thô; cục mịch; gồ ghề; khấp khiểng; lổn nhổn |
| 骨粗症 | XƯƠNG THÔ CHỨNG | bệnh lao xương |
| お粗末 | THÔ MẠT | mọn; thô vụng; không đáng kể |

