Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 粒LẠP
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
粒選り | LẠP TUYỂN | Sự lựa chọn |
粒状 | LẠP TRẠNG | có hình hột; có hình hạt;dạng hình hạt; dạng hình hột |
粒子 | LẠP TỬ,TÝ | hạt; phần tử |
粒 | LẠP | hạt; hột |
麦粒腫 | MẠCH LẠP THŨNG,TRŨNG | Lẹo (mí mắt); cái chắp (ở mí mắt) |
顆粒 | KHỎA LẠP | Hạt nhỏ; hột nhỏ; hạt |
雨粒 | VŨ LẠP | giọt mưa |
長粒米 | TRƯỜNG,TRƯỢNG LẠP MỄ | hạt gạo dài |
素粒子 | TỐ LẠP TỬ,TÝ | hạt cơ bản |
米粒 | MỄ LẠP | hạt gạo |
砂粒 | SA LẠP | sạn |
一粒選り | NHẤT LẠP TUYỂN | Sự chọn lọc cẩn thận |
一粒選り | NHẤT LẠP TUYỂN | Sự chọn lọc cẩn thận |
一粒 | NHẤT LẠP | Một hạt |
アルファ粒子 | LẠP TỬ,TÝ | hạt anfa; phần tử anfa |