Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 料LIỆU
| |||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
料金徴収所 | LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU SỞ | nơi thu thuế qua đường |
料金 | LIỆU KIM | giá cước;tiền thù lao |
料理法 | LIỆU LÝ PHÁP | bếp núc;bếp nước |
料理を作る | LIỆU LÝ TÁC | nấu ăn |
料理する | LIỆU LÝ | xào nấu |
料理する | LIỆU LÝ | nấu ăn |
料理する | LIỆU LÝ | nấu ăn |
料理 | LIỆU LÝ | bữa ăn; sự nấu ăn;món ăn; bữa ăn |
料亭 | LIỆU ĐÌNH | nhà hàng (kiểu Nhật) |
料 | LIỆU | chi phí; phí |
香料 | HƯƠNG LIỆU | hương liệu |
飼料 | TỰ LIỆU | thức ăn cho gia súc |
飲料水 | ẨM LIỆU THỦY | nước uống |
飲料 | ẨM LIỆU | đồ uống |
食料品 | THỰC LIỆU PHẨM | thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn |
食料 | THỰC LIỆU | thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn |
送料 | TỐNG LIỆU | cước |
資料部 | TƯ LIỆU BỘ | bộ tài liệu |
資料 | TƯ LIỆU | số liệu;tài liệu; dữ liệu;tài năng;tư liệu |
衣料 | Y LIỆU | quần áo; đồ để mặc |
肥料をやる | PHI LIỆU | bón phân |
肥料 | PHI LIỆU | phân bón |
肉料理 | NHỤC LIỆU LÝ | Các món thịt |
給料を支給する | CẤP LIỆU CHI CẤP | cấp lương |
給料の引き上げ(給料アップ) | CẤP LIỆU DẪN THƯỢNG CẤP LIỆU | tăng lương; nâng lương |
給料にあたる手当て | CẤP LIỆU THỦ ĐƯƠNG | Tiền trợ cấp tương đương với lương |
給料 | CẤP LIỆU | bổng lộc;lương bổng;tiền lương; lương |
稿料 | CẢO LIỆU | tiền bản thảo; tiền bản quyền tác phẩm |
燃料棒 | NHIÊN LIỆU BỔNG | thanh nhiên liệu |
燃料ポンプ | NHIÊN LIỆU | bơm nhiên liệu |
燃料 | NHIÊN LIỆU | chất đốt;củi lửa;nhiên liệu |
無料 | VÔ,MÔ LIỆU | miễn phí;sự miễn phí |
染料 | NHIỄM LIỆU | thuốc nhuộm |
材料 | TÀI LIỆU | số liệu;vật liệu; tài liệu |
有料の | HỮU LIỆU | mất tiền |
有料 | HỮU LIỆU | sự phải trả chi phí |
塗料 | ĐỒ LIỆU | sơn |
原料許容量 | NGUYÊN LIỆU HỨA UNG,DONG LƯỢNG | dung sai trọng lượng |
原料 | NGUYÊN LIỆU | chất liệu;nguyên liệu; thành phần |
香辛料 | HƯƠNG TÂN LIỆU | gia vị; hương liệu; hương liệu làm gia vị; chất tạo hương; chất tạo mùi; chất tạo mùi hương |
電話料金 | ĐIỆN THOẠI LIỆU KIM | tiền điện thoại |
電話料 | ĐIỆN THOẠI LIỆU | tiền điện thoại |
電子料金徴収 | ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU | Thu lệ phí cầu đường điện tử |
電報料 | ĐIỆN BÁO LIỆU | phí đánh điện |
配達料 | PHỐI ĐẠT LIỆU | phí giao hàng |
郵送料 | BƯU TỐNG LIỆU | bưu phí |
郵便料金 | BƯU TIỆN LIỆU KIM | phí bưu điện |
通話料金 | THÔNG THOẠI LIỆU KIM | tiền gọi điện thoại |
通話料 | THÔNG THOẠI LIỆU | phí gọi điện |
追加料金 | TRUY GIA LIỆU KIM | chi phí phụ thêm |
購読料 | CẤU ĐỘC LIỆU | tiền mua báo dài hạn |
調味料 | ĐIỀU VỊ LIỆU | đồ gia vị;gia vị |
診察料 | CHẨN SÁT LIỆU | phí khám bệnh |
聴取料 | THÍNH THỦ LIỆU | phí nghe đài |
紹介料 | THIỆU GIỚI LIỆU | tiền môi giới |
筆耕料 | BÚT CANH LIỆU | phí sao chép |
登記料 | ĐĂNG KÝ LIỆU | phí đăng ký |
甘味料 | CAM VỊ LIỆU | đồ ngọt |
特許料 | ĐẶC HỨA LIỆU | tiền đặc quyền tác giả; tiền nhuận bút; tiền bản quyền phát minh |
特別料金(取引所) | ĐẶC BIỆT LIỆU KIM THỦ DẪN SỞ | giá có bù (sở giao dịch) |
検定料 | KIỂM ĐỊNH LIỆU | lệ phí thi; lệ phí dự thi; tiền dự thi |
核燃料 | HẠCH NHIÊN LIỆU | nhiên liệu nguyên tử |
書留料 | THƯ LƯU LIỆU | Chi phí đăng ký |
日本料理 | NHẬT BẢN LIỆU LÝ | Món ăn Nhật Bản |
整髪料 | CHỈNH PHÁT LIỆU | keo xịt tóc |
授業料 | THỤ,THỌ NGHIỆP LIỆU | tiền học phí |
扶養料 | PHÙ DƯỠNG LIỆU | tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị |
手数料込みCIF条件 | THỦ SỐ LIỆU VÀO ĐIỀU KIỆN | điều kiện CiF cộng hoa hồng |
手数料貿易 | THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH | bán ăn hoa hồng |
手数料貿易 | THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ăn hoa hồng |
手数料契約 | THỦ SỐ LIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng hoa hồng |
手数料代理業者 | THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | hãng đại lý hoa hồng |
手数料代理店 | THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý hoa hồng |
手数料 | THỦ SỐ LIỆU | chi phí;hoa hồng;lệ phí;tiền dịch vụ;tiền hoa hồng;tiền lệ phí;tiền thủ tục |
慰謝料 | ÚY TẠ LIỆU | bồi thường |
弔祭料 | ĐIỂU,ĐÍCH TẾ LIỆU | tiền phúng điếu; đồ phúng điếu |
広告料 | QUẢNG CÁO LIỆU | phí quảng cáo; tiền quảng cáo |
川魚料理 | XUYÊN NGƯ LIỆU LÝ | món ăn làm từ cá sông |
埋葬料 | MAI TÀNG LIỆU | Tiền mai táng |
原稿料 | NGUYÊN CẢO LIỆU | nhuận bút |
原材料 | NGUYÊN TÀI LIỆU | nguyên vật liệu |
包装料 | BAO TRANG LIỆU | phí đóng gói |
割引料 | CÁT DẪN LIỆU | phí chiết khấu |
割増料金 | CÁT TĂNG LIỆU KIM | phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ |
副原料 | PHÓ NGUYÊN LIỆU | Vật liệu phụ |
公証料 | CÔNG CHỨNG LIỆU | phí công chứng |
公告料 | CÔNG CÁO LIỆU | giá quá đắt |
公共料金 | CÔNG CỘNG LIỆU KIM | tiền công ích |
入漁料 | NHẬP NGƯ LIỆU | Chi phí phải trả để có thể vào hải phận đặc biệt để đánh bắt cá |
入港料 | NHẬP CẢNG LIỆU | Lệ phí nhập cảng (của tàu, thuyền) |
入場料 | NHẬP TRƯỜNG LIỆU | Phí vào cửa;tiền vào cửa |
入園料 | NHẬP VIÊN LIỆU | Phí nhập trường mẫu giáo |
停泊料 | ĐINH BÁC LIỆU | phí đậu tàu |
倉敷料 | THƯƠNG PHU LIỆU | phí lưu kho |
保険料率 | BẢO HIỂM LIỆU XUẤT | suất phí bảo hiểm |
保険料割戻 | BẢO HIỂM LIỆU CÁT LỆ | bớt phí bảo hiểm |
保険料 | BẢO HIỂM LIỆU | bảo phí;Phí bảo hiểm |
保管料 | BẢO QUẢN LIỆU | phí bảo quản;phí lưu kho |
保存料 | BẢO TỒN LIỆU | chất bảo quản |
中華料理 | TRUNG HOA LIỆU LÝ | món ăn Trung Hoa |
1 | 2