Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 料LIỆU
Hán

LIỆU- Số nét: 10 - Bộ: MỄ 米

ONリョウ
  • Do đắn, lường tính, liệu, như "liêu lượng" 料畫 liệu lường, "liệu lý" 料理 liệu sửa (săn sóc), v.v.
  • Vuốt ve.
  • Một âm là "liệu". Vật liệu, thứ gì có thể dùng làm đồ chế tạo được đều gọi là "liệu".
  • Ngày xưa chế pha lê giả làm ngọc cũng gọi là "liệu".
  • Các thức cho ngựa trâu ăn như cỏ ngô cũng gọi là "liệu".
  • Liệu đoán, như "liệu sự như thần" 料事如神 liệu đoán việc đúng như thần.
  • Liều, hợp số nhiều làm một gọi là "nhất liệu" 一料 một liều.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
金徴収所 LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU SỞ nơi thu thuế qua đường
LIỆU KIM giá cước;tiền thù lao
理法 LIỆU LÝ PHÁP bếp núc;bếp nước
理を作る LIỆU LÝ TÁC nấu ăn
理する LIỆU LÝ xào nấu
理する LIỆU LÝ nấu ăn
理する LIỆU LÝ nấu ăn
LIỆU LÝ bữa ăn; sự nấu ăn;món ăn; bữa ăn
LIỆU ĐÌNH nhà hàng (kiểu Nhật)
LIỆU chi phí; phí
HƯƠNG LIỆU hương liệu
TỰ LIỆU thức ăn cho gia súc
ẨM LIỆU THỦY nước uống
ẨM LIỆU đồ uống
THỰC LIỆU PHẨM thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn
THỰC LIỆU thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn
TỐNG LIỆU cước
TƯ LIỆU BỘ bộ tài liệu
TƯ LIỆU số liệu;tài liệu; dữ liệu;tài năng;tư liệu
Y LIỆU quần áo; đồ để mặc
をやる PHI LIỆU bón phân
PHI LIỆU phân bón
NHỤC LIỆU LÝ Các món thịt
を支給する CẤP LIỆU CHI CẤP cấp lương
の引き上げ(給アップ) CẤP LIỆU DẪN THƯỢNG CẤP LIỆU tăng lương; nâng lương
にあたる手当て CẤP LIỆU THỦ ĐƯƠNG Tiền trợ cấp tương đương với lương
CẤP LIỆU bổng lộc;lương bổng;tiền lương; lương
稿 CẢO LIỆU tiền bản thảo; tiền bản quyền tác phẩm
NHIÊN LIỆU BỔNG thanh nhiên liệu
ポンプ NHIÊN LIỆU bơm nhiên liệu
NHIÊN LIỆU chất đốt;củi lửa;nhiên liệu
VÔ,MÔ LIỆU miễn phí;sự miễn phí
NHIỄM LIỆU thuốc nhuộm
TÀI LIỆU số liệu;vật liệu; tài liệu
HỮU LIỆU mất tiền
HỮU LIỆU sự phải trả chi phí
ĐỒ LIỆU sơn
許容量 NGUYÊN LIỆU HỨA UNG,DONG LƯỢNG dung sai trọng lượng
NGUYÊN LIỆU chất liệu;nguyên liệu; thành phần
香辛 HƯƠNG TÂN LIỆU gia vị; hương liệu; hương liệu làm gia vị; chất tạo hương; chất tạo mùi; chất tạo mùi hương
電話 ĐIỆN THOẠI LIỆU KIM tiền điện thoại
電話 ĐIỆN THOẠI LIỆU tiền điện thoại
電子金徴収 ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU Thu lệ phí cầu đường điện tử
電報 ĐIỆN BÁO LIỆU phí đánh điện
配達 PHỐI ĐẠT LIỆU phí giao hàng
郵送 BƯU TỐNG LIỆU bưu phí
郵便 BƯU TIỆN LIỆU KIM phí bưu điện
通話 THÔNG THOẠI LIỆU KIM tiền gọi điện thoại
通話 THÔNG THOẠI LIỆU phí gọi điện
追加 TRUY GIA LIỆU KIM chi phí phụ thêm
購読 CẤU ĐỘC LIỆU tiền mua báo dài hạn
調味 ĐIỀU VỊ LIỆU đồ gia vị;gia vị
診察 CHẨN SÁT LIỆU phí khám bệnh
聴取 THÍNH THỦ LIỆU phí nghe đài
紹介 THIỆU GIỚI LIỆU tiền môi giới
筆耕 BÚT CANH LIỆU phí sao chép
登記 ĐĂNG KÝ LIỆU phí đăng ký
甘味 CAM VỊ LIỆU đồ ngọt
特許 ĐẶC HỨA LIỆU tiền đặc quyền tác giả; tiền nhuận bút; tiền bản quyền phát minh
特別金(取引所) ĐẶC BIỆT LIỆU KIM THỦ DẪN SỞ giá có bù (sở giao dịch)
検定 KIỂM ĐỊNH LIỆU lệ phí thi; lệ phí dự thi; tiền dự thi
核燃 HẠCH NHIÊN LIỆU nhiên liệu nguyên tử
書留 THƯ LƯU LIỆU Chi phí đăng ký
日本 NHẬT BẢN LIỆU LÝ Món ăn Nhật Bản
整髪 CHỈNH PHÁT LIỆU keo xịt tóc
授業 THỤ,THỌ NGHIỆP LIỆU tiền học phí
扶養 PHÙ DƯỠNG LIỆU tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị
手数込みCIF条件 THỦ SỐ LIỆU VÀO ĐIỀU KIỆN điều kiện CiF cộng hoa hồng
手数貿易 THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH bán ăn hoa hồng
手数貿易 THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ăn hoa hồng
手数契約 THỦ SỐ LIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng hoa hồng
手数代理業者 THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ hãng đại lý hoa hồng
手数代理店 THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý hoa hồng
手数 THỦ SỐ LIỆU chi phí;hoa hồng;lệ phí;tiền dịch vụ;tiền hoa hồng;tiền lệ phí;tiền thủ tục
慰謝 ÚY TẠ LIỆU bồi thường
弔祭 ĐIỂU,ĐÍCH TẾ LIỆU tiền phúng điếu; đồ phúng điếu
広告 QUẢNG CÁO LIỆU phí quảng cáo; tiền quảng cáo
川魚 XUYÊN NGƯ LIỆU LÝ món ăn làm từ cá sông
埋葬 MAI TÀNG LIỆU Tiền mai táng
原稿 NGUYÊN CẢO LIỆU nhuận bút
原材 NGUYÊN TÀI LIỆU nguyên vật liệu
包装 BAO TRANG LIỆU phí đóng gói
割引 CÁT DẪN LIỆU phí chiết khấu
割増 CÁT TĂNG LIỆU KIM phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ
副原 PHÓ NGUYÊN LIỆU Vật liệu phụ
公証 CÔNG CHỨNG LIỆU phí công chứng
公告 CÔNG CÁO LIỆU giá quá đắt
公共 CÔNG CỘNG LIỆU KIM tiền công ích
入漁 NHẬP NGƯ LIỆU Chi phí phải trả để có thể vào hải phận đặc biệt để đánh bắt cá
入港 NHẬP CẢNG LIỆU Lệ phí nhập cảng (của tàu, thuyền)
入場 NHẬP TRƯỜNG LIỆU Phí vào cửa;tiền vào cửa
入園 NHẬP VIÊN LIỆU Phí nhập trường mẫu giáo
停泊 ĐINH BÁC LIỆU phí đậu tàu
倉敷 THƯƠNG PHU LIỆU phí lưu kho
保険 BẢO HIỂM LIỆU XUẤT suất phí bảo hiểm
保険割戻 BẢO HIỂM LIỆU CÁT LỆ bớt phí bảo hiểm
保険 BẢO HIỂM LIỆU bảo phí;Phí bảo hiểm
保管 BẢO QUẢN LIỆU phí bảo quản;phí lưu kho
保存 BẢO TỒN LIỆU chất bảo quản
中華 TRUNG HOA LIỆU LÝ món ăn Trung Hoa
1 | 2