Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 糧LƯƠNG
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|
糧食部 | LƯƠNG THỰC BỘ | bộ lương thực |
糧食 | LƯƠNG THỰC | thực phẩm dự trữ |
食糧 | THỰC LƯƠNG | lương thực |
兵糧米 | BINH LƯƠNG MỄ | binh lương |
兵糧 | BINH LƯƠNG | lương của quân đội; lương thảo |
心の糧 | TÂM LƯƠNG | món ăn tinh thần |
日々の糧 | NHẬT LƯƠNG | cơm ăn hàng ngày; nhu cầu ngay lập tức |