Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 粋TÚY
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
粋狂 | TÚY CUỒNG | sự thất thường; sự bất chợt;tính cách thất thường; bất chợt |
粋人 | TÚY NHÂN | người phong lưu |
粋な | TÚY | bảnh |
粋 | TÚY | tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao;thuần; tinh; ròng; thanh lịch; tao nhã |
純粋培養 | THUẦN TÚY BỒI DƯỠNG | nền văn hóa trong sáng |
純粋 | THUẦN TÚY | sự trong trẻo; sự tinh khiết; sự sạch sẽ; tinh khiết;trong trẻo; tinh khiết; sạch |
精粋 | TINH TÚY | tính không ích kỷ;tinh tuý |
抜粋計算書 | BẠT TÚY KẾ TOÁN THƯ | bản sao kê tài khoản |
抜粋する | BẠT TÚY | trích đoạn |
抜粋 | BẠT TÚY | đoạn trích |