Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 粮LƯƠNG
Hán

LƯƠNG- Số nét: 13 - Bộ: MỄ 米

ONリョウ, ロウ
KUN かて
  • Tục dùng như chữ lương 糧.