Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 糞PHẨN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
糞蝿 | PHẨN xxx | ruồi bâu quanh phân |
糞垂れ | PHẨN THÙY | Đồ thối tha!; Đồ cục cứt |
糞っ垂れ | PHẨN THÙY | Đồ thối tha!; Đồ cục cứt |
糞 | PHẨN | phân; cứt |
鼻糞 | TỴ PHẨN | gỉ mũi |
馬糞 | MÃ PHẨN | cứt ngựa |
馬糞 | MÃ PHẨN | phân ngựa |
猫糞 | MIÊU PHẨN | Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm |
牛糞 | NGƯU PHẨN | cứt bò |
鳥の糞 | ĐIỂU PHẨN | cứt chim |
犬の糞 | KHUYỂN PHẨN | cút chó |