Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 糖ĐƯỜNG
Hán

ĐƯỜNG- Số nét: 16 - Bộ: MỄ 米

ONトウ
  • Dường, ngày xưa dùng lúa chế ra đường tức là kẹo mạ. Dến đời Dường mới học được cách cầm mía làm đường, bên Âu châu dùng củ cải làm đường.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐƯỜNG đường
ĐƯỜNG LOẠI các loại đường ăn
ĐƯỜNG CHẤT tính chất đường; tính ngọt
衣錠 ĐƯỜNG Y ĐĨNH thuốc bọc đường
ĐƯỜNG Y bọc đường
ĐƯỜNG QUẢ bánh trái;kẹo
尿病 ĐƯỜNG NIỆU BỆNH,BỊNH bệnh tiểu đường; bệnh đái đường
ĐƯỜNG HÓA sự chuyển đổi thành đường
ĐƯỜNG PHÂN lượng đường
KIỂM ĐƯỜNG KẾ đồng hồ đo lượng đường trong máu
SA ĐƯỜNG đường;đường (ăn)
の水 SA ĐƯỜNG THỦY nước đường
SA ĐƯỜNG THỬ mía
黍を切る SA ĐƯỜNG THỬ THIẾT chặt mía
HUYẾT ĐƯỜNG đường trong máu; lượng đường trong máu
CHẾ ĐƯỜNG sự sản xuất đường
NGUYÊN ĐƯỜNG đường thô; đường chưa tinh chế
NHŨ ĐƯỜNG Chất lactoza; đường sữa
栄砂 VINH SA ĐƯỜNG đường phèn
転化 CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG đường chuyển hoá
薄荷 BẠC HÀ ĐƯỜNG kẹo bạc hà
赤砂 XÍCH SA ĐƯỜNG đường thô chưa qua tinh chế có màu nâu nhạt; đường thô
黒砂 HẮC SA ĐƯỜNG đường đen (chưa tinh chế)
アミノ ĐƯỜNG đường amin
コーヒー砂ココア取引所 SA ĐƯỜNG THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch