Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 糖ĐƯỜNG
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
糖尿病 | ĐƯỜNG NIỆU BỆNH,BỊNH | bệnh tiểu đường; bệnh đái đường |
糖化 | ĐƯỜNG HÓA | sự chuyển đổi thành đường |
糖分 | ĐƯỜNG PHÂN | lượng đường |
糖 | ĐƯỜNG | đường |
糖類 | ĐƯỜNG LOẠI | các loại đường ăn |
糖質 | ĐƯỜNG CHẤT | tính chất đường; tính ngọt |
糖衣錠 | ĐƯỜNG Y ĐĨNH | thuốc bọc đường |
糖衣 | ĐƯỜNG Y | bọc đường |
糖菓 | ĐƯỜNG QUẢ | bánh trái;kẹo |
砂糖黍を切る | SA ĐƯỜNG THỬ THIẾT | chặt mía |
砂糖黍 | SA ĐƯỜNG THỬ | mía |
砂糖の水 | SA ĐƯỜNG THỦY | nước đường |
砂糖 | SA ĐƯỜNG | đường;đường (ăn) |
製糖 | CHẾ ĐƯỜNG | sự sản xuất đường |
検糖計 | KIỂM ĐƯỜNG KẾ | đồng hồ đo lượng đường trong máu |
血糖 | HUYẾT ĐƯỜNG | đường trong máu; lượng đường trong máu |
原糖 | NGUYÊN ĐƯỜNG | đường thô; đường chưa tinh chế |
乳糖 | NHŨ ĐƯỜNG | Chất lactoza; đường sữa |
黒砂糖 | HẮC SA ĐƯỜNG | đường đen (chưa tinh chế) |
転化糖 | CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG | đường chuyển hoá |
赤砂糖 | XÍCH SA ĐƯỜNG | đường thô chưa qua tinh chế có màu nâu nhạt; đường thô |
栄砂糖 | VINH SA ĐƯỜNG | đường phèn |
薄荷糖 | BẠC HÀ ĐƯỜNG | kẹo bạc hà |
アミノ糖 | ĐƯỜNG | đường amin |
コーヒー砂糖ココア取引所 | SA ĐƯỜNG THỦ DẪN SỞ | Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch |