Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ THỦ 手、?
Danh Sách Từ Của 手THỦ
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 手首 | THỦ THỦ | cổ tay |
| 手風琴 | THỦ PHONG CẦM | đàn xếp; đàn ăccoc |
| 手頸 | THỦ CẢNH | Cổ tay |
| 手順 | THỦ THUẬN | thứ tự; trình tự |
| 手離れ | THỦ LY | việc thả tay; việc nới tay; hoàn thành; chăm sóc |
| 手際良く | THỦ TẾ LƯƠNG | khả năng giải quyết tốt công việc |
| 手際 | THỦ TẾ | phương pháp; khả năng giải quyết công việc;tài nghệ; bản năng |
| 手隙 | THỦ KHÍCH | thời gian rỗi |
| 手間どる | THỦ GIAN | chàng ràng |
| 手間 | THỦ GIAN | công nhân tạm thời;công sức; thời gian;công việc; công việc tính công; công việc tính sản phẩm;tiền công |
| 手長猿 | THỦ TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN | vượn tay dài |
| 手鏡 | THỦ KÍNH | gương tay |
| 手鍋 | THỦ OA | cái chảo; chảo |
| 手錠 | THỦ ĐĨNH | xích tay; còng tay |
| 手鉤 | THỦ CÂU | móc; cái móc |
| 手金 | THỦ KIM | khoản tiền đặt |
| 手配り | THỦ PHỐI | sự sắp đặt; sự chuẩn bị |
| 手配する | THỦ PHỐI | sắp xếp; chuẩn bị; truy lùng |
| 手配 | THỦ PHỐI | sự chuẩn bị; sự sắp xếp; sự bố trí; sắp xếp; chuẩn bị |
| 手遅れ | THỦ TRÌ | muộn; chậm trễ;sự muộn; sự chậm trễ |
| 手造り | THỦ TẠO,THÁO | sự tự tay làm;vải dệt thủ công;tự tay làm |
| 手透き | THỦ THẤU | thời gian rỗi |
| 手近か | THỦ CẬN | trong tầm với |
| 手軽 | THỦ KHINH | nhẹ nhàng; đơn giản;sự nhẹ nhàng; sự đơn giản; sự dễ dàng |
| 手車 | THỦ XA | xe đẩy; xe cút kít; xe ba gác |
| 手足を束ねる | THỦ TÚC THÚC | bó cẳng;bó chân |
| 手足 | THỦ TÚC | chân tay;tay chân;thủ túc;tứ chi |
| 手触り | THỦ XÚC | sự chạm; sự sờ |
| 手製 | THỦ CHẾ | làm bằng tay |
| 手袋 | THỦ ĐẠI | bít tất tay;găng tay; bao tay;tất tay |
| 手術室 | THỦ THUẬT THẤT | phòng mổ |
| 手術台 | THỦ THUẬT ĐÀI | bàn phẫu thuật |
| 手術する | THỦ THUẬT | giải phẫu;mổ;mổ xẻ |
| 手術か | THỦ THUẬT | khoa phẫu thuật |
| 手術 | THỦ THUẬT | mổ; sự phẫu thuật;sự mổ; việc phẫu thuật;thủ thuật |
| 手薄 | THỦ BẠC | sự thiếu thốn (nhân lực); thiếu thốn; thiếu; ít |
| 手落ち | THỦ LẠC | sự sai; cái sai; sai lầm |
| 手荷物一時預かり所 | THỦ HÀ VẬT NHẤT THỜI DỰ SỞ | nơi gửi hành lí ngắn hạn |
| 手荷物 | THỦ HÀ VẬT | hành lí gửi đi; hành lí mang theo người;hành trang |
| 手職 | THỦ CHỨC | Nghề thủ công |
| 手職 | THỦ CHỨC | Nghề thủ công |
| 手習い | THỦ TẬP | sự học tập |
| 手羽 | THỦ VŨ | Cánh gà |
| 手織り | THỦ CHỨC | dệt tay;sự dệt tay |
| 手織 | THỦ CHỨC | sự dệt tay |
| 手編み | THỦ BIÊN | sự đan bằng tay; đan tay |
| 手綱 | THỦ CƯƠNG | dây cương |
| 手続する | THỦ TỤC | làm thủ tục |
| 手続き費用 | THỦ TỤC PHÍ DỤNG | phí thủ tục |
| 手続きをとる | THỦ TỤC | làm thủ tục |
| 手続きをする | THỦ TỤC | làm giấy |
| 手続きする | THỦ TỤC | làm thủ tục |
| 手続き | THỦ TỤC | pháp;thủ tục |
| 手続 | THỦ TỤC | thủ tục |
| 手細工 | THỦ TẾ CÔNG | Việc thủ công; nghề thủ công |
| 手紙を開ける | THỦ CHỈ KHAI | bóc thơ |
| 手紙を渡す | THỦ CHỈ ĐỘ | đưa thư |
| 手紙を書く | THỦ CHỈ THƯ | viết thư |
| 手紙を出す | THỦ CHỈ XUẤT | gởi thư;gửi thư |
| 手紙 | THỦ CHỈ | bức thơ;bức thư;phong thơ;phong thư;thơ từ;thư;thư từ |
| 手箒 | THỦ TRỬU | chổi cầm tay |
| 手短い | THỦ ĐOẢN | Ngắn; ngắn gọn |
| 手真似 | THỦ CHÂN TỰ | ra hiệu bằng tay;sự ra hiệu bằng tay |
| 手相を見る | THỦ TƯƠNG,TƯỚNG KIẾN | coi chỉ tay |
| 手渡す | THỦ ĐỘ | đưa;trao tận tay |
| 手渡し譲渡 | THỦ ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng trao tay |
| 手渡し | THỦ ĐỘ | sự giao tận tay |
| 手洗い鉢 | THỦ TẨY BÁT | chậu rửa; la va bô |
| 手洗い | THỦ TẨY | bồn; chậu rửa tay;nhà vệ sinh; phòng tắm ; toa lét;nước rửa tay;sự rửa tay |
| 手水 | THỦ THỦY | nước rửa hoặc để làm ẩm tay |
| 手段をとる | THỦ ĐOẠN | xử lý |
| 手段 | THỦ ĐOẠN | phương kế;phương tiện; cách thức; phương pháp;thủ đoạn;thuật |
| 手機 | THỦ CƠ,KY | khung cửi |
| 手榴弾 | THỦ LƯU,LỰU ĐẠN,ĐÀN | lựu đạn |
| 手業 | THỦ NGHIỆP | việc làm bằng tay |
| 手桶 | THỦ DŨNG | Cái xô; cái thùng |
| 手柄顔 | THỦ BINH NHAN | khuôn mặt hân hoan; khuôn mặt chiến thắng |
| 手柄 | THỦ BINH | thành tích; công |
| 手枷 | THỦ GIA | cái xích tay; cái còng tay; cái khóa tay |
| 手枕 | THỦ CHẨM,CHẤM | sự gối đầu tay |
| 手札 | THỦ TRÁT | lá bài |
| 手本になる | THỦ BẢN | làm kiểu |
| 手本となる | THỦ BẢN | làm mẫu |
| 手本 | THỦ BẢN | chữ; tranh mẫu; mẫu;khuôn mẫu;mẫu;mẫu mực;tấm gương; điển hình |
| 手書き | THỦ THƯ | bản viết |
| 手書き | THỦ THƯ | sự viết tay; người viết chuyên nghiệp |
| 手早い | THỦ TẢO | nhanh tay; khéo léo; linh lợi |
| 手旗信号 | THỦ KỲ TÍN HIỆU | tín hiệu bằng tay; đánh xê ma pho |
| 手旗 | THỦ KỲ | sự đánh tín hiệu bằng tay |
| 手斧 | THỦ PHỦ | rìu lưỡi vòm; rìu lưỡi |
| 手文庫 | THỦ VĂN KHỐ | hộp đựng giấy tờ |
| 手数料込みCIF条件 | THỦ SỐ LIỆU VÀO ĐIỀU KIỆN | điều kiện CiF cộng hoa hồng |
| 手数料貿易 | THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH | bán ăn hoa hồng |
| 手数料貿易 | THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ăn hoa hồng |
| 手数料契約 | THỦ SỐ LIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng hoa hồng |
| 手数料代理業者 | THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | hãng đại lý hoa hồng |
| 手数料代理店 | THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý hoa hồng |
| 手数料 | THỦ SỐ LIỆU | chi phí;hoa hồng;lệ phí;tiền dịch vụ;tiền hoa hồng;tiền lệ phí;tiền thủ tục |
| 手数 | THỦ SỐ | phiền phức;tốn công; tốn sức |
| 手放し | THỦ PHÓNG | việc thả tay; bỏ rơi |

