Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 抗KHÁNG
Hán

KHÁNG- Số nét: 07 - Bộ: THỦ 手

ONコウ
  • Vác.
  • Chống cự. Như kháng nghị 抗議 chống cự lời bàn, kháng mệnh 抗命 chống cự lại mệnh lệnh.
  • Ngang. Như phân đình kháng lễ 分庭抗禮 chia nhà địch lễ, nghĩa là cùng đứng riêng một phe mà làm lễ ngang nhau.
  • Giấu, cất.
  • Lang kháng 狼抗 nặng nề.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
議する KHÁNG NGHỊ kháng nghị; phản đối; phàn nàn
KHÁNG THỂ kháng thể
KHÁNG NGUYÊN Sinh kháng thể; kháng nguyên
KHÁNG CÁO sự kháng cáo; sự phản đối
KHÁNG CHIẾN kháng chiến
生剤 KHÁNG SINH TỀ thuốc kháng sinh
生物質 KHÁNG SINH VẬT CHẤT thuốc kháng sinh; chất kháng sinh
米九国闘争 KHÁNG MỄ CỬU QUỐC ĐẤU TRANH Kháng chiến chống Mỹ cứu nước
KHÁNG KHUẨN sự kháng khuẩn; kháng khuẩn; sự diệt khuẩn; diệt khuẩn
菌性 KHÁNG KHUẨN TÍNH,TÁNH tính kháng khuẩn; tính diệt khuẩn
KHÁNG NGHỊ sự kháng nghị; sự phản đối; sự phàn nàn
議する KHÁNG NGHỊ phản kháng
KHÁNG TRANH cuộc kháng chiến; sự kháng chiến; kháng chiến; phản kháng; chiến tranh; giao chiến
PHẢN KHÁNG sự phản kháng
関税率 ĐỐI KHÁNG QUAN THUẾ XUẤT suất thuế đối kháng
ĐỐI KHÁNG SÁCH biện pháp đối phó
する ĐỐI KHÁNG chống đối;đương đầu;tương phản
ĐỐI KHÁNG sự đối kháng; sự chống đối; sự đối lập
PHẢN KHÁNG ĐÍCH mang tính phản kháng
PHẢN KHÁNG KỲ Thời kỳ chống đối
する PHẢN KHÁNG kình địch
する PHẢN KHÁNG phản kháng
ĐỂ KHÁNG kháng;sự đề kháng; sự kháng cự;trở kháng
する ĐỂ KHÁNG đề kháng; kháng cự
する ĐỂ KHÁNG chống;chống cự
ĐỂ KHÁNG LỰC lực kháng trở;sức chống cự
ĐỂ KHÁNG KHÍ cái điện trở
海用船保険証券 ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chuyến
海用船契約保険証券 ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chuyến
反米 PHẢN MỄ KHÁNG CHIẾN kháng chiến chống Mỹ
長期 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHÁNG CHIẾN kháng chiến trường kỳ;trường kỳ kháng chiến
不可力条項 BẤT KHẢ KHÁNG LỰC ĐIỀU HẠNG điều khoản bất khả kháng
電気抵 ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG sự kháng điện; điện trở
電気抵 ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG KHÍ điện trở
せん断抵 ĐOÀN,ĐOẠN ĐỂ KHÁNG GIÁC góc chịu lực đàn hồi
インスリン抵性症候群 ĐỂ KHÁNG TÍNH,TÁNH CHỨNG HẬU QUẦN hội chứng đề kháng insulin