Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 抜BẠT
Hán

BẠT- Số nét: 07 - Bộ: THỦ 手

ONバツ, ハツ, ハイ
KUN抜く ぬく
  抜く -ぬく
  抜き ぬき
  抜ける ぬける
  抜かす ぬかす
  抜かる ぬかる
  ぬき


Từ hánÂm hán việtNghĩa
け裏 BẠT LÝ Đường phụ; đường vòng
糸する BẠT MỊCH cắt chỉ
BẠT MỊCH sự gỡ chỉ; sự tháo chỉ
粋計算書 BẠT TÚY KẾ TOÁN THƯ bản sao kê tài khoản
粋する BẠT TÚY trích đoạn
BẠT TÚY đoạn trích
歯する BẠT XỈ nhổ răng
BẠT XỈ nhổ răng;sự nhổ răng; việc nhổ răng
擢する BẠT TRẠC đề bạt
取る BẠT THỦ khêu
BẠT QUẦN sự xuất chúng; sự siêu quần; sự bạt quần; sự nổi bật; sự đáng chú ý;xuất chúng; siêu quần; bạt quần; tài ba; nổi bật; đáng chú ý
け穴 BẠT HUYỆT kẻ hở; lỗ hở; chỗ sơ hở;lỗ châu mai
け毛 BẠT MAO Tóc rụng
け殻 BẠT XÁC Xác;Xác của con rắn sau khi lột
け出す BẠT XUẤT bắt đầu rụng;lặng lẽ rút lui; chuồn
け作 BẠT TÁC kẻ ngốc nghếch; ngố tàu; con bò đội nón
ける BẠT đần độn;rời khỏi; rút lui;rơi; rụng;sót; thiếu;thoát khỏi; rút ra;xuyên qua
BẠT bạt;bứt;chọn trích;công phá; đoạt lấy;đến cùng;lược bớt; giảm bớt; bỏ bớt;nhổ; rút;tháo;vượt qua; đuổi kịp;xóa bỏ;xuyên qua
き身 BẠT THÂN gươm trần (không bao)
き足差し足で BẠT TÚC SAI TÚC Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động
き足で BẠT TÚC Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động
かす BẠT bỏ sót
からぬ顔 BẠT NHAN khuôn mặt hiểu biết
かり BẠT Sự thiếu sót
かる BẠT sơ suất; sai sót; lơ là
き刷り BẠT LOÁT bản in thêm riêng (của tạp chí)
き取る BẠT THỦ đánh tráo
き差し BẠT SAI Sự thêm và bớt; sự chèn và xóa
き差しならぬ BẠT SAI trạng thái dẻo dính; sự gay go; sự tiến thoái lưỡng nan
き打ち BẠT ĐẢ sự rút kiếm và tấn công ngay; sự bất ngờ; sự đột ngột
き打ち検査 BẠT ĐẢ KIỂM TRA Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất
き打ち解散 BẠT ĐẢ GIẢI TÁN sự giải tán đột xuất
き書き BẠT THƯ Đoạn trích; trích đoạn
き糸 BẠT MỊCH Chỉ được tháo ra từ quần áo
き荷 BẠT HÀ Việc ăn trộm hàng hóa khi vận chuyển; hàng hóa chôm chỉa được
き読み BẠT ĐỘC Đọc lướt qua (để lấy ý chính)
XƯƠNG BẠT rút xương;sự rút xương
DẪN BẠT nhổ lên; kéo ra
KHẨU BẠT Cái mở nút chai
THÍCH,THỨ BẠT Cái nhíp; cái kẹp
XUYÊN,THEN BẠT cái mở bia;cái mở nút chai;đồ khui
MAO BẠT nhíp
HẢI BẠT chiều cao trên mặt nước biển
GIAN BẠT ngu ngốc; kẻ ngu ngốc
KIẾN BẠT đoán trúng
きハンマー ĐINH BẠT búa nhổ đinh
ĐINH BẠT cái kìm; cái nhổ đinh; kìm nhổ đinh
あかける BẠT lọc; tinh chế; lựa chọn; kỳ bỏ; loại bỏ; giũ bỏ
拍子 PHÁCH TỬ,TÝ BẠT Sự chán nản
くり BẠT khai quật; đào; moi móc
ずばける BẠT nổi bật; xuất chúng; lỗi lạc
切りき帖 THIẾT BẠT THIẾP vở dán từ những tờ rời nhau; sổ có thể xé
切りき帳 THIẾT BẠT TRƯƠNG,TRƯỚNG vở dán từ những tờ rời nhau; sổ có thể xé
髪を PHÁT BẠT bứt tóc
剣を KIẾM BẠT rút gươm
引き DẪN BẠT bứng;bứt;bứt xé;đánh;nhổ lên; kéo ra; lôi kéo;rụt;xé
釘を ĐINH BẠT nhổ đinh
追い TRUY BẠT vượt qua; trội hơn
草を THẢO BẠT nhổ cỏ
突きける ĐỘT BẠT xuyên qua; đục thủng
歯を XỈ BẠT nhổ răng
歯がける XỈ BẠT bị rụng răng
書き THƯ BẠT đoạn trích
コルク BẠT Cái mở nút chai
くぐりける BẠT vượt qua; buột ra khỏi (hàng rào cảnh sát); lẩn tránh; trốn tránh(pháp luật)
挨拶はきで AI,ẢI TẠT BẠT Lược bớt việc chào hỏi
手を引き THỦ DẪN BẠT rút tay ra
棒を引き BỔNG DẪN BẠT nhổ sào
新聞を切り TÂN VĂN THIẾT BẠT cắt bài báo
ビールの栓を XUYÊN,THEN BẠT khui bia