Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 扞HÃN
Hán

HÃN- Số nét: 06 - Bộ: THỦ 手

ONカン
KUN扞ぐ ふせぐ
  • Chống giữ, cũng như chữ hãn 捍.
  • Chống cự. Như hãn cách 扞格 chống cự.
  • Vuốt dài ra, nắn ra. Như hãn miến 扞麪 nặn bột.