Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 抵ĐỂ
Hán

ĐỂ- Số nét: 08 - Bộ: THỦ 手

ONテイ
  • Mạo phạm. Như để xúc 抵觸 chọc chạm đến.
  • Chống cự. Như để kháng 抵抗 chống cự lại, để chế 抵制 tẩy chay, v.v.
  • Dáng. Như để tội 抵罪 đáng tội, để áp 抵押 ngang giá, v.v.
  • Dến. Như hành để mỗ xứ 行抵某處 đi đến xứ mỗ.
  • Quẳng. Như để địa 抵地 quẳng xuống đất.
  • Dại để 大抵 thể cả, đại để, lời nói bao quát tất cả.
  • Một âm là chỉ. Vỗ. Như chỉ chưởng nhi đàm 抵掌而談 vỗ tay mà bàn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
抗力 ĐỂ KHÁNG LỰC lực kháng trở;sức chống cự
当付金融 ĐỂ ĐƯƠNG PHÓ KIM DUNG cho vay cầm hàng
当債券者 ĐỂ ĐƯƠNG TRÁI KHOÁN GIẢ chủ nợ cầm cố
当権 ĐỂ ĐƯƠNG QUYỀN quyền cầm cố
当流れ ĐỂ ĐƯƠNG LƯU Sự tịch thu tài sản (để thế nợ)
当証書 ĐỂ ĐƯƠNG CHỨNG THƯ hợp đồng cầm cố
当貸付 ĐỂ ĐƯƠNG THẢI PHÓ cho vay cầm cố
ĐỂ KHÁNG kháng;sự đề kháng; sự kháng cự;trở kháng
抗する ĐỂ KHÁNG đề kháng; kháng cự
抗する ĐỂ KHÁNG chống;chống cự
抗器 ĐỂ KHÁNG KHÍ cái điện trở
抗海用船保険証券 ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chuyến
抗海用船契約保険証券 ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chuyến
当におえる ĐỂ ĐƯƠNG gán
ĐỂ ĐƯƠNG cầm đồ;khoản cầm cố; sự cầm cố
ĐẠI ĐỂ đại để; nói chung; thường
電気 ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG sự kháng điện; điện trở
二重 NHỊ TRỌNG,TRÙNG ĐỂ ĐƯƠNG sự cầm cố lần hai
二番 NHỊ PHIÊN ĐỂ ĐƯƠNG cầm cố lần hai
船底当冒険金融 THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG MAO HIỂM KIM DUNG cho vay cầm tàu
船底当担保金融 THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG ĐẢM BẢO KIM DUNG cho vay cầm tàu
船舶当貸借 THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ cho vay cầm tàu
船舶当貸借証券 THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN hợp đồng cầm tàu
電気抗器 ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG KHÍ điện trở
せん断抗角 ĐOÀN,ĐOẠN ĐỂ KHÁNG GIÁC góc chịu lực đàn hồi
インスリン抗性症候群 ĐỂ KHÁNG TÍNH,TÁNH CHỨNG HẬU QUẦN hội chứng đề kháng insulin