Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 抵ĐỂ
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
抵抗力 | ĐỂ KHÁNG LỰC | lực kháng trở;sức chống cự |
抵当付金融 | ĐỂ ĐƯƠNG PHÓ KIM DUNG | cho vay cầm hàng |
抵当債券者 | ĐỂ ĐƯƠNG TRÁI KHOÁN GIẢ | chủ nợ cầm cố |
抵当権 | ĐỂ ĐƯƠNG QUYỀN | quyền cầm cố |
抵当流れ | ĐỂ ĐƯƠNG LƯU | Sự tịch thu tài sản (để thế nợ) |
抵当証書 | ĐỂ ĐƯƠNG CHỨNG THƯ | hợp đồng cầm cố |
抵当貸付 | ĐỂ ĐƯƠNG THẢI PHÓ | cho vay cầm cố |
抵抗 | ĐỂ KHÁNG | kháng;sự đề kháng; sự kháng cự;trở kháng |
抵抗する | ĐỂ KHÁNG | đề kháng; kháng cự |
抵抗する | ĐỂ KHÁNG | chống;chống cự |
抵抗器 | ĐỂ KHÁNG KHÍ | cái điện trở |
抵抗海用船保険証券 | ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chuyến |
抵抗海用船契約保険証券 | ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chuyến |
抵当におえる | ĐỂ ĐƯƠNG | gán |
抵当 | ĐỂ ĐƯƠNG | cầm đồ;khoản cầm cố; sự cầm cố |
大抵 | ĐẠI ĐỂ | đại để; nói chung; thường |
電気抵抗 | ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG | sự kháng điện; điện trở |
二重抵当 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG ĐỂ ĐƯƠNG | sự cầm cố lần hai |
二番抵当 | NHỊ PHIÊN ĐỂ ĐƯƠNG | cầm cố lần hai |
船底抵当冒険金融 | THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG MAO HIỂM KIM DUNG | cho vay cầm tàu |
船底抵当担保金融 | THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG ĐẢM BẢO KIM DUNG | cho vay cầm tàu |
船舶抵当貸借 | THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ | cho vay cầm tàu |
船舶抵当貸借証券 | THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN | hợp đồng cầm tàu |
電気抵抗器 | ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG KHÍ | điện trở |
せん断抵抗角 | ĐOÀN,ĐOẠN ĐỂ KHÁNG GIÁC | góc chịu lực đàn hồi |
インスリン抵抗性症候群 | ĐỂ KHÁNG TÍNH,TÁNH CHỨNG HẬU QUẦN | hội chứng đề kháng insulin |