Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 抑ỨC
Hán

ỨC- Số nét: 07 - Bộ: THỦ 手

ONヨク
KUN抑える おさえる
  • Dè nén. Như ức chế 抑制.
  • Dè xuống.
  • Chỉn, hay lời nói chuyển câu. Như cầu chi dư, ức dư chi dư 求之與抑與之與 cầu đấy ư ? hay cho đấy ư ?


Từ hánÂm hán việtNghĩa
留する ỨC LƯU giam giữ; cầm tù; quản thúc
ỨC LƯU sự giam giữ; sự cầm tù; sự quản thúc
ỨC CHỈ sự ngăn cản; sự cản trở; sự ngăn chặn
ỨC DƯƠNG ngữ điệu; âm điệu
圧する ỨC ÁP áp bức; áp chế
ỨC ÁP sự đàn áp; sự áp bức; sự ức chế
制する ỨC CHẾ ức chế; kiềm chế; kìm nén; dằn lại
ỨC CHẾ sự ức chế; sự kiềm chế; sự kìm nén;ức chế
える ỨC kìm nén; kiềm chế; hạn chế
ỨC đầu tiên; ngay từ ban đầu;gốc rễ;trước tiên; trước hết
鼻をえる TỴ ỨC bóp mũi
口をえる KHẨU ỨC bóp miệng
反乱をえる PHẢN LOẠN ỨC đàn áp cuộc nổi loạn