Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 把BẢ
Hán

BẢ- Số nét: 07 - Bộ: THỦ 手

ONハ, ワ
KUN たば
  • Cầm. Như bả tí 把臂 cầm tay. Sự gì cầm chắc được gọi là bả ác 把握.
  • Cái chuôi.
  • Giữ. Như bả môn 把門 giữ cửa.
  • Bó.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
握する BẢ ÁC hiểu; lĩnh hội; nắm vững
BẢ ÁC sự lĩnh hội; sự nắm vững
持する BẢ TRÌ nắm giữ
BẢ TRÌ sự nắm giữ
BẢ THỦ tay cầm; quả đấm (cửa)
っ手 BẢ THỦ tay cầm; quả đấm (cửa)
BẢ
NHẤT BẢ một bó