Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 扼ÁCH
Hán

ÁCH- Số nét: 07 - Bộ: THỦ 手

ONヤク, アク
KUN扼える おさえる
  • Giữ chẹn. Như ách yếu 扼要 giữ chẹn chỗ hiểm yếu.