Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 押ÁP
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
押韻 | ÁP VẦN,VẬN | sự gieo vần; gieo vần |
押さえる | ÁP | giữ;nắm bắt;nắm được; bắt giữ |
押しかける | ÁP | vây |
押しつける | ÁP | chét;kẹp;xiết |
押しつぶす | ÁP | chê |
押しのける | ÁP | chạm;đụng |
押しボタン | ÁP | khuy bấm |
押し付ける | ÁP PHÓ | ẩn;áp đặt; áp chế; bắt ép; đổ (trách nhiệm, tội..); bắt...làm gì; ấn...;cưỡng bách;nhấn;nhét |
押し入れ | ÁP NHẬP | tủ tường |
押し出す | ÁP XUẤT | nặn |
押し問答 | ÁP VẤN ĐÁP | tranh cãi |
押し売り | ÁP MẠI | việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua |
押し寄せる | ÁP KÝ | bao vây |
押し黙る | ÁP MẶC | im bặt;im phắc |
押込む | ÁP VÀO | chen;chèn |
押売り | ÁP MẠI | việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua |
押売 | ÁP MẠI | việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua |
押合う | ÁP HỢP | chen chúc |
押収する | ÁP THU,THÂU | tịch thu |
押分ける | ÁP PHÂN | lay tỉnh |
押入れ | ÁP NHẬP | tủ tường |
押入 | ÁP NHẬP | tủ tường |
押す | ÁP | ẩn; đẩy;ấn; nhấn; bấm;dí;đóng (dấu);mặc dù; bất kể;xô;xô đẩy;xúi |
押し込む | ÁP VÀO | gán |
押収 | ÁP THU,THÂU | tịch thu; tước đoạt; sung công; tịch biên; bắt giữ |
手押し | THỦ ÁP | sự đẩy bằng tay |
中押し | TRUNG ÁP | Chiến thắng khi trận đấu còn chưa kết thúc |
後押し | HẬU ÁP | sự đẩy từ đằng sau; sự đẩy sau;sự hỗ trợ; sự ủng hộ |
念押し | NIỆM ÁP | Sự nhắc nhở |
手押し車 | THỦ ÁP XA | xe cút kít; xe đẩy |
差し押さえる | SAI ÁP | tịch thâu;tịch thu |
印を押す | ẤN ÁP | đóng dấu |
病気を押して行く | BỆNH,BỊNH KHÍ ÁP HÀNH,HÀNG | vẫn đi bất chấp bệnh tật |
ベルを押す | ÁP | bấm chuông |
めじろ押し | ÁP | xô đẩy; chen lấn; tranh giành |
商品の差押 | THƯƠNG PHẨM SAI ÁP | sai áp hàng |