Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 抽TRỪU
Hán

TRỪU- Số nét: 08 - Bộ: THỦ 手

ONチュウ
KUN ひき-
  • Kéo ra. Như trừu thủy cơ khí 抽水機器 cái máy kéo nước.
  • Nẩy ra. Như trừu nha 抽芽 nẩy mầm.
  • Rút ra. Như trừu tiêm 抽殱 rút thẻ ra.
  • Trích lấy, lấy một phần trong toàn cả bộ ra gọi là trừu.
  • Nhổ sạch.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
選券 TRỪU TUYỂN KHOÁN vé số
選する TRỪU TUYỂN rút thăm; đánh xổ số
TRỪU TUYỂN sự rút thăm; xổ số
象論 TRỪU TƯỢNG LUẬN luận cứ trừu tượng
象芸術 TRỪU TƯỢNG NGHỆ THUẬT nghệ thuật trừu tượng
象美術 TRỪU TƯỢNG MỸ,MĨ THUẬT nghệ thuật trừu tượng
象的 TRỪU TƯỢNG ĐÍCH một cách trừu tượng;trừu tượng;xa vời
TRỪU TƯỢNG sự trừu tượng;trừu tượng
籤券 TRỪU THIÊM KHOÁN vé số
出する TRỪU XUẤT trích ra; rút ra; chiết xuất
TRỪU XUẤT trích ra; rút ra (từ một chất lỏng.v.v...); rút ra một mẫu từ trong tập hợp (thống kê); sự chiết xuất
せん券 TRỪU KHOÁN vé số
特徴 ĐẶC TRƯNG TRỪU XUẤT sự lựa chọn theo đặc trưng
標本 TIÊU BẢN TRỪU XUẤT sự lấy mẫu