Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 拠CỨ
Hán

CỨ- Số nét: 08 - Bộ: THỦ 手

ONキョ, コ
KUN拠る よる
  • Căn cứ, chiếm cứ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CỨ bởi vì; do; theo như; căn cứ vào
CỨ ĐIỂM cứ điểm
LUẬN CỨ luận cứ; cơ sở lý luận
ĐIỂN CỨ bài luận; sách;Uy quyền
CHIẾM,CHIÊM CỨ chiếm lấy
する CHIẾM,CHIÊM CỨ chiếm đóng
CĂN CỨ căn cứ;đáy
がない CĂN CỨ vu vơ
とする CĂN CỨ vin
CĂN CỨ ĐỊA căn cứ địa
CHUẨN CỨ căn cứ; cơ sở
する CHUẨN CỨ căn cứ vào; dựa trên cơ sở
CHỨNG CỨ bằng cớ;bằng cứ;chứng cớ;chứng cứ;tang chứng
する CHỨNG CỨ làm chứng
を表示する CHỨNG CỨ BIỂU THỊ chứng tỏ
物件 CHỨNG CỨ VẬT KIỆN tang vật
物権を隠す CHỨNG CỨ VẬT QUYỀN ẨN tàng tích
物的証 VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ vật chứng
内的根 NỘI ĐÍCH CĂN CỨ Cơ sở bên trong; căn cứ bên trong
軍事根 QUÂN SỰ CĂN CỨ căn cứ quân sự
全然根がない TOÀN NHIÊN CĂN CỨ vô căn cứ
最終的証 TỐI CHUNG ĐÍCH CHỨNG CỨ bằng chứng cuối cùng