Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 抒TRỮ
Hán

TRỮ- Số nét: 07 - Bộ: THỦ 手

ONジョ, ショ
KUN抒む くむ
  抒べる のべる
  • Thảo ra, tuôn ra. Như nhất trữ ngu ý 一抒愚意 một tuôn hết ý mỏn mọn ra.
  • Cởi. Như trữ niệm 抒念 cởi hết sự lo nghĩ, trữ nạn 抒難 gỡ nạn, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
情詩 TRỮ TÌNH THI thơ trữ tình