Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 拝BÀI
Hán

BÀI- Số nét: 08 - Bộ: THỦ 手

ONハイ
KUN拝む おがむ
  拝む おろがむ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
み倒す BÀI ĐẢO khẩn cầu; van xin
BÀI chắp tay; mong cầu; cầu mong;chiêm ngưỡng;cúi lạy; cúi đầu lạy;khấu đầu
BÀI TÁ mượn
借する BÀI TÁ mượn
BÀI KHẢI kính gửi
金主義者 BÀI KIM CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ người tôn thờ đồng tiền
金主義 BÀI KIM CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền
謁する BÀI YẾT tiếp kiến; gặp mặt
BÀI YẾT thính giả; người đọc
見する BÀI KIẾN xem; chiêm ngưỡng
BÀI KIẾN xem; chiêm ngưỡng
THAM BÀI sự thờ phụng; sự tôn sùng; tôn sùng
する THAM BÀI tôn kính; thờ phụng; viếng thăm
する THAM BÀI thăm hỏi;thăm viếng;viếng
SÙNG BÀI sự sùng bái; sùng bái
する SÙNG BÀI sùng bái
LỄ BÀI lễ bái
LỄ BÀI sự lễ bái
する LỄ BÀI bái lạy; thờ phụng; lễ bái
する LỄ BÀI cúng;cúng bái;cung lễ;thờ cúng;vái
の供え物 LỄ BÀI CUNG VẬT hương hoa
の供物 LỄ BÀI CUNG VẬT hương hoa
の八題目 LỄ BÀI BÁT ĐỀ MỤC bát bảo;bát bửu
LỄ BÀI ĐƯỜNG đền thờ;nhà nguyện
LỄ BÀI ĐẠO lễ đường
小礼 TIỂU LỄ BÀI ĐƯỜNG miếu
天皇崇 THIÊN HOÀNG SÙNG BÀI sự tôn sùng hoàng đế
祖先崇 TỔ TIÊN SÙNG BÀI sự thờ cúng tổ tiên