Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 扱TRÁP
Hán

TRÁP- Số nét: 06 - Bộ: THỦ 手

ONショウ
KUN扱る あつかる
  扱い あつかい
  扱う あつかう
  • Vái chào tay sát đất.
  • Dắt dẫn, cất lên. Tục gọi dùng tay xách đồ để ra chỗ khác là tráp.
  • Một âm là hấp. Lượm lấy.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TRÁP điều khiển; đối phó; giải quyết;đối xử; đãi ngộ;sử dụng; làm
CĂN TRÁP Sự nhổ bật rễ
KHÁCH TRÁP lòng mến khách; sự hiếu khách; mến khách; hiếu khách
説明書 THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ sách hướng dẫn sử dụng
注意 THỦ TRÁP CHÚ Ý cẩn thận (ký hiệu chuyên chở);sự chú ý khi thao tác
THỦ TRÁP sự đãi ngộ; sự đối đãi;sự thao tác; sự thao túng; sự sử dụng
THỦ TRÁP sự đãi ngộ; sự đối đãi;sự thao tác; sự thao túng; sự sử dụng
取り THỦ TRÁP thao tác; sử dụng;thụ lý; sử dụng; đảm trách;tiếp đãi; đối đãi;xử lý
取りい説明書 THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ sách hướng dẫn sử dụng
取りい注意 THỦ TRÁP CHÚ Ý chú ý trong thao tác
取りい方 THỦ TRÁP PHƯƠNG cách sử dụng;cách thao tác; cách xử lý;cách thao túng
取りい所 THỦ TRÁP SỞ Đại lý
取りい品目 THỦ TRÁP PHẨM MỤC mặt hàng kinh doanh
取り THỦ TRÁP đãi ngộ; đối đãi;sử dụng;thao tác; xử lý;thao túng
取り THỦ TRÁP đãi ngộ; đối đãi; trông nom; săn sóc;sử dụng;thao tác; kỹ thuật;thao túng
免税 MIỄN THUẾ TRÁP đãi ngộ miễn thuế