Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 拙CHUYẾT
Hán

CHUYẾT- Số nét: 08 - Bộ: THỦ 手

ONセツ
KUN拙い つたない
  • Vụng về.
  • Lời nói tự nhún mình. Như chuyết tác 拙作 bài làm của kẻ vụng về này.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CHUYẾT TỐC đơn giản; thô thiển nhưng được việc;vội vàng; hấp tấp;sự đơn giản; cái chưa đạt nhưng được việc;sự vội vàng; sự hấp tấp
CHUYẾT SÁCH kế hoạch hoặc chính sách tồi
CHUYẾT LIỆT sự vụng về; sự không khéo léo;vụng về; không khéo léo; thiếu trình độ; nghèo nàn
TRĨ CHUYẾT kém cỏi; trẻ con;sự kém cỏi; sự trẻ con
XẢO CHUYẾT sự khéo léo; sự giỏi giang; tài nghệ; tay nghề; khéo léo; giỏi giang