Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 句CÚ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 句読点 | CÚ ĐỘC ĐIỂM | chấm;chấm câu;dấu chấm và dấu phảy; dấu chấm phẩy |
| 句読法 | CÚ ĐỘC PHÁP | cách đặt dấu chấm, phảy; cách đánh dấu chấm phẩy |
| 句 | CÚ | câu; ngữ; từ vựng |
| 対句 | ĐỐI CÚ | Cặp câu thơ |
| 成句 | THÀNH CÚ | thành ngữ |
| 挙句 | CỬ CÚ | sau; sau rốt; kết cục; rốt cuộc |
| 挙句の果て | CỬ CÚ QUẢ | Cuối cùng; trên hết; kết cục; rốt cuộc |
| 文句 | VĂN CÚ | câu;cụm từ; văn cú;sự kêu ca; sự phàn nàn; sự than phiền; kêu ca; phàn nàn; than phiền |
| 禁句 | CẤM CÚ | từ cấm kỵ; từ húy |
| 節句 | TIẾT CÚ | lễ hội theo mùa |
| 倒句 | ĐẢO CÚ | việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật |
| 俳句 | BÀI CÚ | bài cú; thơ Haiku |
| 難句 | NẠN,NAN CÚ | Mệnh đề khó |
| 詩句 | THI CÚ | câu thơ |
| 語句 | NGỮ CÚ | cụm từ; cụm từ ngữ; ngữ |
| 品文句名簿 | PHẨM VĂN CÚ DANH BỘ | danh sách |
| 二の句が出ぬ | NHỊ CÚ XUẤT | Không nói nên lời (do ngạc nhiên, bối rối) |
| 引用句 | DẪN DỤNG CÚ | câu trích dẫn; dẫn chứng (văn học) |
| 慣用句 | QUÁN DỤNG CÚ | thành ngữ; quán dụng ngữ |
| 挙げ句 | CỬ CÚ | sau; sau rốt |
| 挙げ句の果て | CỬ CÚ QUẢ | cuối cùng; kết cục; rốt cuộc; trên hết |
| 揚げ句 | DƯƠNG CÚ | cuối cùng |
| 桃の節句 | ĐÀO TIẾT CÚ | ngày lễ các bé gái |
| 美辞麗句 | MỸ,MĨ TỪ LỆ CÚ | ngôn ngữ văn hoa |
| 脅し文句 | HIẾP VĂN CÚ | những lời đe doạ; lời đe doạ |
| 英国俳句協会 | ANH QUỐC BÀI CÚ HIỆP HỘI | Hiệp hội Haiku Anh |

