Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 甲GIÁP
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 甲殻綱 | GIÁP XÁC CƯƠNG | loài giáp xác |
| 甲乙 | GIÁP ẤT | sự so sánh; sự tương tự giữa hai người |
| 甲乙丙 | GIÁP ẤT BÍNH | sự so sánh; sự tương tự giữa ba người; xếp hạng |
| 甲乙丙丁 | GIÁP ẤT BÍNH ĐINH | một hai ba bốn |
| 甲冑 | GIÁP TRỤ | mai |
| 甲巡 | GIÁP TUẦN | Tuần dương hạm bọc sắt |
| 甲斐無し | GIÁP PHỈ VÔ,MÔ | không có giá trị; vô giá trị; sự vô dụng |
| 甲板 | GIÁP BẢN,BẢNG | boong tàu |
| 甲板 | GIÁP BẢN,BẢNG | boong tàu |
| 甲板渡し | GIÁP BẢN,BẢNG ĐỘ | sự giao hàng dọc mạn thuyền; giao FOB |
| 甲殻 | GIÁP XÁC | giáp xác |
| 甲殻類 | GIÁP XÁC LOẠI | loài tôm cua; loài giáp xác |
| 甲状腺 | GIÁP TRẠNG TUYẾN | bướu cổ;tuyến giáp; tuyến giáp trạng |
| 甲状腺炎 | GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM | viêm tuyến giáp trạng |
| 甲種 | GIÁP CHỦNG | điểm ưu; hạng nhất |
| 甲羅 | GIÁP LA | mai |
| 甲鉄 | GIÁP THIẾT | giáp sắt; thiết giáp |
| 甲骨文 | GIÁP XƯƠNG VĂN | chữ khắc trên mai rùa |
| 甲高い | GIÁP CAO | rít lên; chói tai; ầm ĩ;the thé; cao vút (giọng); rít lên (giọng); đinh tai; nhức óc |
| 介甲 | GIỚI GIÁP | Vỏ cứng |
| 亀甲 | xxx GIÁP | mai rùa |
| 年甲斐 | NIÊN GIÁP PHỈ | tuổi (của ai đó) |
| 装甲車 | TRANG GIÁP XA | xe bọc thép;xe thiết giáp |
| 鼈甲 | MIẾT GIÁP | đồi mồi |
| 亀の甲 | xxx GIÁP | đồi mồi;mai rùa |
| 足の甲 | TÚC GIÁP | Mu bàn chân |
| 手の甲 | THỦ GIÁP | mu bàn tay |
| 生き甲斐 | SINH GIÁP PHỈ | lẽ sống; cuộc sống |
| 到着港甲板渡し | ĐÁO TRƯỚC CẢNG GIÁP BẢN,BẢNG ĐỘ | giao từ boong tàu tại cảng đến |
| かにの甲羅 | GIÁP LA | mai cua |

