Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 札TRÁT
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 札 | TRÁT | tiền giấy; tờ; thẻ |
| 札 | TRÁT | thẻ; nhãn |
| 札束 | TRÁT THÚC | cuộn tiền |
| 札入れ | TRÁT NHẬP | Ví tiền; cái ví |
| 切札 | THIẾT TRÁT | lá bài chủ; con át chủ bài |
| 赤札 | XÍCH TRÁT | giấy đỏ; phiếu giảm giá; biển giảm giá |
| 入札表 | NHẬP TRÁT BIỂU | bảng đấu giá |
| 入札者 | NHẬP TRÁT GIẢ | Người đặt thầu; người bỏ thầu;người đấu giá |
| 入札室 | NHẬP TRÁT THẤT | phòng bán đấu giá;phòng đấu giá |
| 入札売買 | NHẬP TRÁT MẠI MÃI | bán đấu giá |
| 入札募集 | NHẬP TRÁT MỘ TẬP | gọi thầu |
| 入札公示 | NHẬP TRÁT CÔNG THỊ | gọi thầu |
| 入札価格 | NHẬP TRÁT GIÁ CÁCH | giá dự thầu;giá hỏi mua |
| 入札の提出 | NHẬP TRÁT ĐỀ XUẤT | nộp đơn dự thầu |
| 入札に加わる | NHẬP TRÁT GIA | bỏ thầu |
| 入札 | NHẬP TRÁT | sự đấu thầu |
| 値札 | TRỊ TRÁT | phiếu ghi giá |
| お札 | TRÁT | bùa mê; bùa yêu; sức hấp dẫn; sức quyến rũ |
| お札 | TRÁT | hóa đơn; biên lai; phiếu thu tiền; séc |
| 改札口 | CẢI TRÁT KHẨU | cổng soát vé |
| 飛札 | PHI TRÁT | Bức thư khẩn cấp |
| 贋札 | NHẠN TRÁT | Tiền giấy giả; tài liệu giả |
| 表札 | BIỂU TRÁT | bảng gắn tên;bảng tên gắn trước nhà;biển tên (ở ngoài cửa) |
| 落札する | LẠC TRÁT | trúng thầu |
| 落札 | LẠC TRÁT | sự trúng thầu |
| 荷札 | HÀ TRÁT | nhãn |
| 標札 | TIÊU TRÁT | biển tên (ở ngoài cửa) |
| 改札する | CẢI TRÁT | soát vé; kiểm tra vé |
| 改札 | CẢI TRÁT | sự soát vé |
| 手札 | THỦ TRÁT | lá bài |
| 名札 | DANH TRÁT | bảng tên;thẻ |
| 千円札 | THIÊN VIÊN TRÁT | hóa đơn một nghìn Yên;tiền giấy 1000 yên |
| 立て札 | LẬP TRÁT | bảng thông báo |
| 切り札でとる | THIẾT TRÁT | ăn bằng con chủ bài; ăn bằng con át chủ bài; thắng bằng con át chủ bài |
| 合い札 | HỢP TRÁT | Thẻ đưa cho người giao hàng làm bằng chứng xác nhận đã nhận hay giữ hàng; thẻ kiểm tra |
| 公開入札 | CÔNG KHAI NHẬP TRÁT | sự đấu thầu công khai; đấu thầu mở; đấu thầu công khai |

