Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 巧XẢO
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 巧い絵 | XẢO HỘI | Bức tranh tuyệt vời |
| 巧い訳 | XẢO DỊCH | Bản dịch tốt |
| 巧み | XẢO | khéo léo; thông minh; lanh lợi;sự khéo léo; sự thông minh; sự lanh lợi |
| 巧みな | XẢO | khéo;khéo léo;khéo tay |
| 巧妙 | XẢO DIỆU | khéo léo; khéo tay; tài tình;sự khéo léo; sự khéo tay; sự tài tình; khéo léo; khéo tay; tài tình; khéo |
| 巧言令色 | XẢO NGÔN LỆNH SẮC | Lời nịnh hót; lời nói ngọt ngào |
| 巧言 | XẢO NGÔN | lời nịnh hót; nịnh hót;xảo ngôn |
| 巧者 | XẢO GIẢ | khéo; khéo léo; khéo tay;người khéo tay |
| 巧拙 | XẢO CHUYẾT | sự khéo léo; sự giỏi giang; tài nghệ; tay nghề; khéo léo; giỏi giang |
| 巧妙な | XẢO DIỆU | đa mưu;xảo |
| 精巧な | TINH XẢO | tinh vi;tinh xảo |
| 口巧者 | KHẨU XẢO GIẢ | người khéo mồm; người nói giỏi |
| 悪巧み | ÁC XẢO | mưu mô hại người |
| 技巧 | KỸ XẢO | kỹ xảo |
| 精巧 | TINH XẢO | sự tinh xảo;tinh xảo |
| 老巧 | LÃO XẢO | người từng trải; người kỳ cựu;từng trải; dày dặn kinh nghiệm |
| 口が巧い | KHẨU XẢO | nói giỏi; khéo nói; khéo mồm |
| 石膏精巧 | THẠCH CAO,CÁO TINH XẢO | tác phẩm thạch cao |
| 粘土精巧 | NIÊM THỔ TINH XẢO | tác phẩm đất sét |

