Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
5
以 : DĨ
右 : HỮU
卯 : MÃO
瓜 : QUA
永 : VĨNH,VỊNH
凹 : AO
央 : ƯƠNG
加 : GIA
可 : KHẢ
禾 : HÒA
牙 : NHA
外 : NGOẠI
且 : THẢ
叶 : HIỆP
瓦 : NGÕA
刊 : SAN
甘 : CAM
丘 : KHÂU,KHƯU
旧 : CỰU
去 : KHỨ,KHỦ
巨 : CỰ
玉 : NGỌC
句 : CÚ
兄 : HUYNH
穴 : HUYỆT
玄 : HUYỀN
乎 : HỒ,HÔ
古 : CỔ
功 : CÔNG
巧 : XẢO
広 : QUẢNG
弘 : HOẰNG
甲 : GIÁP
号 : HIỆU
込 : VÀO
左 : TẢ
冊 : SÁCH
札 : TRÁT
皿 : MÃNH
仕 : SĨ,SỸ
仔 : TỬ,TỂ
司 : TƯ,TY
史 : SỬ
四 : TỨ
市 : THỊ
示 : THỊ
叱 : SẤT
失 : THẤT
写 : TẢ
主 : CHỦ,TRÚ
5
Danh Sách Từ Của
乎HỒ,HÔ
‹
■
▶
›
✕
Hán
HỒ,HÔ- Số nét: 05 - Bộ: PHIỆT ノ
ON
コ, オ
KUN
乎
か
乎
ああ
乎
かな
乎
や
乎
よ
乎
を
Vậy, ôi, ư, rư ;! Nhời nói có ý nghi hoặc. Như quân tử giả hồ 君子者乎 quân tử ấy ư ; ?
Tiếng gọi. Như Sâm hồ 參乎, người Sâm kia ơi ;!
Nhời nói tán thán. Như nguy nguy hồ 巍巍乎 cao vòi vọi vậy ôi ;!, tất dã chánh danh hồ ! 必也正名乎 ắt vậy phải chánh cái danh vậy ôi ;!
Chưng. Như sở cầu hồ tử 所求乎子 cầu chưng đạo làm con.
Một âm là hô. Nhời sót thương. Như 於 cùng nghĩa với chữ hô 呼.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
乎
HỒ,HÔ
Dấu hỏi