Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
5
以 : DĨ
右 : HỮU
卯 : MÃO
瓜 : QUA
永 : VĨNH,VỊNH
凹 : AO
央 : ƯƠNG
加 : GIA
可 : KHẢ
禾 : HÒA
牙 : NHA
外 : NGOẠI
且 : THẢ
叶 : HIỆP
瓦 : NGÕA
刊 : SAN
甘 : CAM
丘 : KHÂU,KHƯU
旧 : CỰU
去 : KHỨ,KHỦ
巨 : CỰ
玉 : NGỌC
句 : CÚ
兄 : HUYNH
穴 : HUYỆT
玄 : HUYỀN
乎 : HỒ,HÔ
古 : CỔ
功 : CÔNG
巧 : XẢO
広 : QUẢNG
弘 : HOẰNG
甲 : GIÁP
号 : HIỆU
込 : VÀO
左 : TẢ
冊 : SÁCH
札 : TRÁT
皿 : MÃNH
仕 : SĨ,SỸ
仔 : TỬ,TỂ
司 : TƯ,TY
史 : SỬ
四 : TỨ
市 : THỊ
示 : THỊ
叱 : SẤT
失 : THẤT
写 : TẢ
主 : CHỦ,TRÚ
5
Danh Sách Từ Của
冊SÁCH
‹
■
▶
›
✕
Hán
SÁCH- Số nét: 05 - Bộ: CỔN 丨
ON
サツ, サク
KUN
冊
ふみ
Một dạng của chữ 册.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
冊
子
SÁCH TỬ,TÝ
quyển sách nhỏ
冊
SÁCH
tập
短
冊
ĐOẢN SÁCH
mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ
別
冊
BIỆT SÁCH
tập riêng
分
冊
PHÂN SÁCH
quyển; tập
一
冊
(の本)
NHẤT SÁCH BẢN
một quyển sách