Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 甘CAM
Hán

CAM- Số nét: 05 - Bộ: CAM 甘

ONカン
KUN甘い あまい
  甘える あまえる
  甘やかす あまやかす
  甘い うまい
  かも
  • Ngọt.
  • Phàm đồ ăn gì ngon đều gọi là "cam".
  • Cam tâm, cam chịu. Như "cam vi nhân hạ" 甘為人下 cam tâm làm dưới người.
  • Lời nói ngọt, lời nói nghe thích tai.
  • Thích.
  • Ngủ say.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CAM TẠC dấm ngọt
CAM TỬU cơm rưọu
CAM NGÔN lời đường mật; lời lẽ đường mật
CAM THẢO cam thảo
CAM MỸ,MĨ ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào;ưu mỹ; dịu ngọt; ngọt ngào;sự ngon ngọt; sự ngọt; sự ngọt ngào;sự ưu mỹ; sự dịu ngọt; trái ngọt
味料 CAM VỊ LIỆU đồ ngọt
味がある CAM VỊ ngọt dịu
味がある CAM VỊ ngọt dịu
CAM VỊ vị ngọt
やかす CAM chiều chuộng; nuông chiều
ったるい CAM ngọt lịm;ngọt ngắt
くしすぎる CAM ngọt ngắt
える CAM chăm sóc; chăm sóc thái quá
CAM ngon ngọt;ngọt;ngọt bùi;ngọt ngào; dễ chịu